Characters remaining: 500/500
Translation

nhất thời

Academic
Friendly

Từ "nhất thời" trong tiếng Việt có nghĩa là "trong một khoảng thời gian ngắn" hoặc "không kéo dài lâu". Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một trạng thái, tình huống hay sự việc xảy ra chỉ trong một thời gian ngắn, không bền vững.

dụ sử dụng:
  1. Dùng trong câu thông thường:

    • "Sự nổi tiếng của anh ấy chỉ nhất thời, không lâu dài."
    • "Cảm xúc tức giận của ấy nhất thời, sau đó ấy đã bình tĩnh lại."
  2. Dùng trong câu nâng cao:

    • "Trong khi cuộc khủng hoảng kinh tế đang diễn ra, nhiều doanh nghiệp đã phải chịu đựng khó khăn, nhưng hy vọng rằng đây chỉ một tình trạng nhất thời."
    • "Sự thay đổi chính trị trong quốc gia này có thể nhất thời, nhưng đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của người dân."
Phân biệt các biến thể:
  • Nhất thời: chỉ rõ ràng về thời gian ngắn hạn.
  • Tạm thời: cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang ý nghĩa là sẽ một giải pháp ổn định hơn trong tương lai.
Từ gần giống:
  • Tạm thời: như đã đề cập, có nghĩakhông cố định, có thể thay đổi trong tương lai.
  • Ngắn hạn: đề cập đến một khoảng thời gian không lâu, nhưng thường được sử dụng trong các bối cảnh cụ thể như tài chính hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa:
  • Thoáng qua: chỉ sự xuất hiện hay tồn tại không lâu, thường chỉ về cảm xúc hay hiện tượng.
  • Chốc lát: mang nghĩa là một khoảng thời gian rất ngắn.
Cách sử dụng khác:

Trong một số ngữ cảnh, "nhất thời" có thể được dùng để chỉ những hành động, quyết định hoặc tình huống được thực hiện không suy nghĩ kỹ lưỡng, tức là mang tính chất bộc phát.

Kết luận:

"Nhất thời" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn tả các tình huống ngắn hạn có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

  1. Trong một thời gian không lâu dài: Quân giặc chỉ mạnh nhất thời.

Comments and discussion on the word "nhất thời"